Có 3 kết quả:

屏气 bình khí屏氣 bình khí屛氣 bình khí

1/3

bình khí

giản thể

Từ điển phổ thông

giữ nhịp thở, thở đều

bình khí [bính khí]

phồn thể

Từ điển phổ thông

giữ nhịp thở, thở đều

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngăn che không dám thở, nín thở, ý nói cung kính lắm.